Trang chủMXC • WSE
add
MaxCom SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,82 zł - 8,00 zł
Phạm vi một năm
7,40 zł - 11,65 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
21,60 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
12,50%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,15 Tr | -21,20% |
Chi phí hoạt động | 6,71 Tr | -9,29% |
Thu nhập ròng | 286,00 N | -85,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -81,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 Tr | -59,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 Tr | 29,08% |
Tổng tài sản | 78,61 Tr | -12,50% |
Tổng nợ | 23,63 Tr | -22,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,00 N | -85,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,01 Tr | 37,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,00 N | -450,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,64 Tr | -2,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -673,00 N | 57,35% |
Dòng tiền tự do | 732,25 N | -66,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
55