Trang chủMXI • ASX
add
MaxiParts
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 $
Mức chênh lệch một ngày
1,89 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 2,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
21,14 N
Tỷ số P/E
17,68
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,08 Tr | 28,84% |
Chi phí hoạt động | 17,97 Tr | 54,10% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 28,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -0,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 Tr | 11,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,63 Tr | -2,33% |
Tổng tài sản | 212,27 Tr | 22,52% |
Tổng nợ | 110,29 Tr | 24,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 28,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,96 Tr | 18,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,50 N | 94,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,89 Tr | -261,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 805,00 N | 183,95% |
Dòng tiền tự do | 3,66 Tr | 25,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Nhân viên
450