Trang chủMYEG • KLSE
add
My E.G. Services Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,93 RM - 0,96 RM
Phạm vi một năm
0,76 RM - 1,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T MYR
Số lượng trung bình
40,99 Tr
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,13 Tr | 27,82% |
Chi phí hoạt động | 12,95 Tr | -10,90% |
Thu nhập ròng | 195,05 Tr | 62,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,61 | 27,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,43 Tr | 37,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,24 Tr | 44,33% |
Tổng tài sản | 4,03 T | 30,23% |
Tổng nợ | 1,38 T | 37,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,05 Tr | 62,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,75 Tr | 1.895,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,03 Tr | -120,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,40 Tr | -72,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,90 Tr | -150,58% |
Dòng tiền tự do | -233,83 Tr | -53,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.966