Trang chủMYRX • IDX
add
Hanson International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 NT | 36,83% |
Chi phí hoạt động | 119,67 T | -31,43% |
Thu nhập ròng | 97,05 T | 179,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | 157,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,36 T | 225,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,24 T | -59,75% |
Tổng tài sản | 11,63 NT | 16,16% |
Tổng nợ | 3,70 NT | 21,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,05 T | 179,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,57 T | 208,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 NT | -86,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,81 NT | 4,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,04 T | -216,44% |
Dòng tiền tự do | -575,74 T | -942,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
16