Trang chủMZHLD • IST
add
Mazhar Zorlu Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,21 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,17 ₺ - 6,27 ₺
Phạm vi một năm
5,95 ₺ - 10,15 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
678,49 Tr TRY
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,82 Tr | -46,61% |
Chi phí hoạt động | 77,56 Tr | -16,61% |
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | 104,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | 108,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,75 Tr | -956,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,42 Tr | -42,18% |
Tổng tài sản | 3,55 T | 125,84% |
Tổng nợ | 872,45 Tr | 66,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | 104,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,81 Tr | -87,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,69 Tr | 71,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,19 Tr | -121,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,99 Tr | 60,46% |
Dòng tiền tự do | 12,23 Tr | 130,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
398