Trang chủN0Z • SGX
add
Combine Will International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,09 Tr SGD
Tỷ số P/E
3,85
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,26 Tr | 30,02% |
Chi phí hoạt động | 19,26 Tr | 58,42% |
Thu nhập ròng | 10,68 Tr | 4,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | -19,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,46 Tr | 5,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,83 Tr | -3,98% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 3,49% |
Tổng nợ | 739,99 Tr | 5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 743,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,68 Tr | 4,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,05 Tr | -60,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,88 Tr | -228,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,40 Tr | 135,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,14 Tr | -85,68% |
Dòng tiền tự do | 10,53 Tr | -62,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
13.000