Trang chủNAIK • IDX
add
Adiwarna Anugerah Abadi PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
214,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
214,00 Rp - 222,00 Rp
Phạm vi một năm
128,00 Rp - 322,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
708,50 T IDR
Số lượng trung bình
18,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,46 T | 18,34% |
Chi phí hoạt động | 15,72 T | 6,36% |
Thu nhập ròng | 13,19 T | 23,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,60 | 4,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,18 T | 37,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,53 T | 62,34% |
Tổng tài sản | 189,82 T | 69,45% |
Tổng nợ | 117,98 T | 47,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,19 T | 23,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,97 T | 132,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,38 T | -217,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,91 T | -46,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,50 T | -25,67% |
Dòng tiền tự do | -11,05 T | 50,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
631