Trang chủNAK • NYSEAMERICAN
add
Northern Dynasty Minerals Ltd
0,61 $
Sau giờ giao dịch:(2,52%)+0,015
0,63 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 19:57:12 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
316,60 Tr USD
Số lượng trung bình
3,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | -31,14% |
Thu nhập ròng | -4,62 Tr | -10,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 28,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,86 Tr | 31,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,84 Tr | 1.478,81% |
Tổng tài sản | 134,39 Tr | 0,80% |
Tổng nợ | 21,96 Tr | 221,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 537,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,62 Tr | -10,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,52 Tr | -70,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,01 Tr | 42.360,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,00 N | 9,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,11 Tr | 595,39% |
Dòng tiền tự do | -1,48 Tr | -13,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web