Trang chủNANOFH • HEL
add
Nanoform Finland Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 €
Mức chênh lệch một ngày
1,04 € - 1,10 €
Phạm vi một năm
1,04 € - 2,93 €
Giá trị vốn hóa thị trường
89,15 Tr EUR
Số lượng trung bình
48,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 Tr | 308,35% |
Chi phí hoạt động | 7,70 Tr | 20,03% |
Thu nhập ròng | -5,69 Tr | -6,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -348,11 | 73,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,57 Tr | -0,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,45 Tr | -12,71% |
Tổng tài sản | 71,81 Tr | -8,10% |
Tổng nợ | 11,77 Tr | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,69 Tr | -6,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,37 Tr | 3,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,82 Tr | 4.245,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -335,35 N | -3,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,31 Tr | 178,88% |
Dòng tiền tự do | -2,69 Tr | 6,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
181