Trang chủNAR • CVE
add
North Arrow Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,41 N
Tỷ số P/E
3,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 185,31 N | -41,44% |
Thu nhập ròng | -233,98 N | -37,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -222,40 N | 27,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 Tr | 128,72% |
Tổng tài sản | 20,62 Tr | 12,29% |
Tổng nợ | 760,74 N | -45,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -233,98 N | -37,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -291,42 N | -33,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,91 N | 65,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 Tr | 5.266,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 Tr | 300,78% |
Dòng tiền tự do | -205,12 N | 75,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web