Trang chủNARF • LON
add
Narf Industries PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,53 GBX - 0,55 GBX
Phạm vi một năm
0,45 GBX - 1,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 Tr GBP
Số lượng trung bình
529,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 590,96 N | -61,99% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -22,56% |
Thu nhập ròng | -934,46 N | -82,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -158,12 | -380,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -812,57 N | -103,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,72 N | — |
Tổng tài sản | 1,66 Tr | — |
Tổng nợ | 3,16 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -137,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 151,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -934,46 N | -82,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -668,46 N | -444,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 409,14 N | 941,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -259,32 N | -278,25% |
Dòng tiền tự do | -346,97 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
18