Trang chủNASB • OTCMKTS
add
NASB Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 $
Mức chênh lệch một ngày
37,00 $ - 37,07 $
Phạm vi một năm
30,45 $ - 38,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
273,53 Tr USD
Số lượng trung bình
1,11 N
Tỷ số P/E
9,66
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,85 Tr | -3,63% |
Chi phí hoạt động | 11,74 Tr | -0,14% |
Thu nhập ròng | 6,14 Tr | -7,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,47 | -3,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,31 Tr | -22,08% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 1,65% |
Tổng nợ | 2,45 T | 0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,14 Tr | -7,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
463