Trang chủNAT • BME
add
Natac Natural Ingredients SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 €
Mức chênh lệch một ngày
0,67 € - 0,71 €
Phạm vi một năm
0,52 € - 0,77 €
Giá trị vốn hóa thị trường
291,34 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,64 N
Tỷ số P/E
53,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,78 N | — |
Chi phí hoạt động | 681,00 N | — |
Thu nhập ròng | -525,96 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -186,66 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -453,24 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 Tr | — |
Tổng tài sản | 55,69 Tr | — |
Tổng nợ | 14,78 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -525,96 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -833,97 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,19 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
172