Trang chủNBIFIN • NSE
add
NBI Industrial Finance Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.823,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.766,95 ₹ - 2.766,95 ₹
Phạm vi một năm
1.665,05 ₹ - 4.100,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T INR
Số lượng trung bình
628,00
Tỷ số P/E
94,34
Tỷ lệ cổ tức
0,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,71 Tr | 616,62% |
Chi phí hoạt động | 7,70 Tr | 41,03% |
Thu nhập ròng | 35,01 Tr | 2.047,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,00 | 199,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,01 Tr | 2.057,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | 129,93% |
Tổng tài sản | 25,36 T | 4,19% |
Tổng nợ | 1,00 T | 1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,01 Tr | 2.047,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
5