Trang chủNBLC • CVE
add
Nobel29 Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 446,60 N | 42,87% |
Thu nhập ròng | -451,37 N | -8,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,84 N | 36,94% |
Tổng tài sản | 269,94 N | -46,88% |
Tổng nợ | 1,63 Tr | 3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -468,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 92,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -451,37 N | -8,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,32 N | 92,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,68 N | 174,43% |
Dòng tiền tự do | 160,92 N | 132,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web