Trang chủNCTKY • OTCMKTS
add
Nabtesco ADR
Giá đóng cửa hôm trước
11,01 $
Mức chênh lệch một ngày
8,20 $ - 8,20 $
Phạm vi một năm
7,00 $ - 13,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
338,13 T JPY
Số lượng trung bình
1,12 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,34 T | -4,03% |
Chi phí hoạt động | 17,55 T | 16,42% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | -62,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -60,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,48 T | -9,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,29 T | -15,74% |
Tổng tài sản | 418,29 T | -1,16% |
Tổng nợ | 143,94 T | -2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | -62,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,86 T | 265,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,11 T | 55,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,72 T | -11,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,89 T | 56,33% |
Dòng tiền tự do | -258,38 Tr | 96,41% |
Giới thiệu
Nabtesco is a Japanese engineering company that specializes in gearboxes, rotors, motors and robotics. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
8.158