Trang chủNDRA • NASDAQ
ENDRA Life Sciences Inc
5,12 $
27 thg 1, 18:04:02 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
5,63 $
Mức chênh lệch một ngày
5,11 $ - 5,91 $
Phạm vi một năm
4,02 $ - 2.240,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 Tr USD
Số lượng trung bình
32,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
Chi phí hoạt động
1,51 Tr-51,77%
Thu nhập ròng
-2,35 Tr24,08%
Biên lợi nhuận ròng
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
-9,5498,64%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-1,50 Tr51,65%
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
4,75 Tr42,30%
Tổng tài sản
8,38 Tr10,21%
Tổng nợ
1,77 Tr-26,27%
Tổng vốn chủ sở hữu
6,60 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
536,91 N
Giá so với giá trị sổ sách
0,46
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-40,09%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-45,47%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-2,35 Tr24,08%
Tiền từ việc kinh doanh
-1,66 Tr36,23%
Tiền từ hoạt động đầu tư
0,00
Tiền từ hoạt động tài chính
1,68 N-99,85%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-1,66 Tr-11,49%
Dòng tiền tự do
-1,42 Tr-0,67%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
21
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính