Trang chủNDRAUTO • NSE
add
NDR Auto Components Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
774,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
766,90 ₹ - 819,60 ₹
Phạm vi một năm
350,58 ₹ - 1.039,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,91 T INR
Số lượng trung bình
38,44 N
Tỷ số P/E
43,35
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 10,53% |
Chi phí hoạt động | 269,05 Tr | 11,37% |
Thu nhập ròng | 119,45 Tr | 15,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | 4,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,33 Tr | 13,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,55 Tr | 52,50% |
Tổng tài sản | 4,20 T | 19,48% |
Tổng nợ | 1,48 T | 25,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,45 Tr | 15,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
273