Trang chủNED • CVE
add
New Destiny Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
678,17 N CAD
Số lượng trung bình
2,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 66,26 N | -36,05% |
Thu nhập ròng | -82,55 N | 22,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,44 N | 187,29% |
Tổng tài sản | 18,56 N | 15,72% |
Tổng nợ | 2,01 Tr | 147,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -441,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,55 N | 22,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,34 N | -10.097,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 218,65 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,31 N | 197,18% |
Dòng tiền tự do | 37,02 N | -15,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web