Trang chủNED • JSE
add
Nedbank Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.354,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
28.101,00 ZAC - 28.615,00 ZAC
Phạm vi một năm
20.922,00 ZAC - 31.049,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T USD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
7,58
Tỷ lệ cổ tức
7,06%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,55 T | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 10,15 T | 7,98% |
Thu nhập ròng | 3,96 T | 8,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,45 | 1,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,26 T | 2,79% |
Tổng tài sản | 1,35 NT | 3,68% |
Tổng nợ | 1,24 NT | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,96 T | 8,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,49 T | -54,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -710,50 Tr | -63,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,18 T | 9,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,42 T | -598,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
NBS was one of the largest Independent banks in South Africa before it went through a series of mergers starting in 1998 to become part of Nedbank by 2004. It was headquartered in Durban. Wikipedia
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
25.883