Trang chủNEOLA • STO
add
Neola Medical AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,64 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,50 kr - 2,68 kr
Phạm vi một năm
1,48 kr - 3,78 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
179,58 Tr SEK
Số lượng trung bình
45,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 Tr | -2,90% |
Chi phí hoạt động | 4,13 Tr | 0,12% |
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | 3,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,40 | 0,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | 3,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,16 Tr | -9,21% |
Tổng tài sản | 76,59 Tr | 12,04% |
Tổng nợ | 5,00 Tr | -31,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | 3,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,22 Tr | -145,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | 28,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,95 Tr | -38,85% |
Dòng tiền tự do | -3,38 Tr | -15,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
7