Trang chủNEPA • STO
add
Nepa AB
Giá đóng cửa hôm trước
19,85 kr
Mức chênh lệch một ngày
19,65 kr - 20,10 kr
Phạm vi một năm
17,10 kr - 36,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
155,69 Tr SEK
Số lượng trung bình
17,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,21%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,49 Tr | -19,22% |
Chi phí hoạt động | 14,50 Tr | -11,00% |
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -227,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,59 | -303,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | -9,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,83 Tr | -28,71% |
Tổng tài sản | 141,38 Tr | -18,14% |
Tổng nợ | 65,49 Tr | -24,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -227,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,99 Tr | -20,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,00 N | 98,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,93 Tr | 250,92% |
Dòng tiền tự do | 3,74 Tr | 238,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
220