Trang chủNER.H • CVE
add
Newmac Resources Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,15 $
Số lượng trung bình
1,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,03 N | -82,13% |
Thu nhập ròng | -12,08 N | 67,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,57 N | 86,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,11 N | -84,10% |
Tổng tài sản | 23,38 N | -70,71% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | 3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,08 N | 67,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,00 | -99,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 N | 54,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 N | -102,85% |
Dòng tiền tự do | 4,45 N | -95,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web