Trang chủNESTLE • KLSE
add
Nestle (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
91,00 RM
Mức chênh lệch một ngày
90,60 RM - 90,92 RM
Phạm vi một năm
90,60 RM - 130,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
21,30 T MYR
Số lượng trung bình
49,51 N
Tỷ số P/E
40,75
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -18,40% |
Chi phí hoạt động | 330,45 Tr | -4,70% |
Thu nhập ròng | 85,41 Tr | -36,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | -21,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,55 Tr | -35,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,74 Tr | -21,84% |
Tổng tài sản | 3,60 T | 2,41% |
Tổng nợ | 3,03 T | 7,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,41 Tr | -36,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,86 Tr | -43,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,48 Tr | 37,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,02 Tr | -13,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,64 Tr | -677,44% |
Dòng tiền tự do | 226,49 Tr | -15,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.123