Trang chủNETX • KLSE
add
NetX Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,080 RM - 0,085 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
70,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
149,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 Tr | -22,89% |
Chi phí hoạt động | 19,46 Tr | 628,17% |
Thu nhập ròng | -16,73 Tr | -4.948,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -487,84 | -6.386,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,07 Tr | -664,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,34 Tr | -18,08% |
Tổng tài sản | 138,83 Tr | -12,43% |
Tổng nợ | 47,40 Tr | 19,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 937,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,73 Tr | -4.948,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,11 Tr | -288,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 338,00 N | 109,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,84 Tr | -2,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,97 Tr | -172,81% |
Dòng tiền tự do | -11,80 Tr | -299,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
15