Trang chủNEU • ASX
add
Neuren Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 $
Mức chênh lệch một ngày
11,83 $ - 12,22 $
Phạm vi một năm
11,80 $ - 24,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T AUD
Số lượng trung bình
460,32 N
Tỷ số P/E
13,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,16 Tr | -61,34% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -22,01% |
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | -83,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,95 | -56,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 Tr | -91,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,17 Tr | 148,82% |
Tổng tài sản | 228,15 Tr | 133,95% |
Tổng nợ | 9,00 Tr | 49,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | -83,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,27 Tr | -145,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 420,00 N | 101,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 825,50 N | 50,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,26 Tr | -710,89% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | -89,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
8