Trang chủNEU • WSE
add
Neuca SA
Giá đóng cửa hôm trước
844,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
820,00 zł - 850,00 zł
Phạm vi một năm
730,00 zł - 969,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T PLN
Số lượng trung bình
1,17 N
Tỷ số P/E
23,59
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | 7,33% |
Chi phí hoạt động | 291,10 Tr | 20,10% |
Thu nhập ròng | 41,87 Tr | -7,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -13,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,30 Tr | -13,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,90 Tr | 218,75% |
Tổng tài sản | 5,57 T | 5,37% |
Tổng nợ | 4,20 T | -1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,87 Tr | -7,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,86 Tr | -135,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,16 Tr | 51,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 272,27 Tr | 1.551,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 209,25 Tr | 898,71% |
Dòng tiền tự do | -103,91 Tr | -736,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
4.633