Trang chủNEV • CVE
add
Nevada Sunrise Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
107,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 98,84 N | -60,03% |
Thu nhập ròng | -177,22 N | 51,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -98,84 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,98 N | -58,84% |
Tổng tài sản | 1,71 Tr | -3,51% |
Tổng nợ | 133,59 N | 17,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,22 N | 51,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,78 N | 87,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,12 N | -19,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,01 N | 91,20% |
Dòng tiền tự do | 5,28 N | 100,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2