Trang chủNEVDQ • OTCMKTS
add
Nevada Copper Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,11 $
Số lượng trung bình
520,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,55 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,93 Tr | -24,61% |
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | 54,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -450,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,03 Tr | -18,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,00 N | -95,86% |
Tổng tài sản | 726,67 Tr | 12,64% |
Tổng nợ | 493,07 Tr | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | 54,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,36 Tr | -17,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 Tr | 65,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,79 Tr | 29,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -452,00 N | 96,09% |
Dòng tiền tự do | -11,76 Tr | 55,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
198