Trang chủNEX • BKK
add
Nex Point PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,53 ฿ - 0,60 ฿
Phạm vi một năm
0,53 ฿ - 10,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T THB
Số lượng trung bình
19,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,97 Tr | -67,19% |
Chi phí hoạt động | 117,36 Tr | 49,15% |
Thu nhập ròng | -181,16 Tr | -373,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,19 | -935,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,19 Tr | -190,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,78 Tr | -36,83% |
Tổng tài sản | 11,94 T | 14,17% |
Tổng nợ | 8,08 T | 28,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,16 Tr | -373,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,29 Tr | 83,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,96 Tr | -14,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,78 Tr | 84,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,54 Tr | 122,36% |
Dòng tiền tự do | 38,62 Tr | 218,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
282