Trang chủNEXCOM • CPH
add
Nexcom A/S
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,86 kr - 3,88 kr
Phạm vi một năm
1,99 kr - 5,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
87,36 Tr DKK
Số lượng trung bình
22,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 Tr | -11,79% |
Chi phí hoạt động | 2,66 Tr | 11,50% |
Thu nhập ròng | -12,20 Tr | -592,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -657,27 | -684,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | -18,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,00 N | 29,10% |
Tổng tài sản | 18,71 Tr | 10,64% |
Tổng nợ | 25,37 Tr | 138,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.145,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,20 Tr | -592,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,98 Tr | 31,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,00 N | -65,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,33 Tr | -21,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,00 N | 148,15% |
Dòng tiền tự do | 528,88 N | 129,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
13