Trang chủNEXGRAM • KLSE
add
Nexgram Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,015 RM - 0,015 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,035 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
13,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
209,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,57 Tr | -72,84% |
Chi phí hoạt động | -1,14 Tr | -236,12% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 5,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,25 | 289,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 Tr | -59,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | -72,93% |
Tổng tài sản | 162,74 Tr | -3,81% |
Tổng nợ | 33,91 Tr | -45,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 5,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,19 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,98 N | — |
Dòng tiền tự do | 15,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
137