Trang chủNFL • ASX
add
Norfolk Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
35,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 200,70 N | 36,17% |
Thu nhập ròng | -172,03 N | -16,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -199,42 N | -37,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | -4,36% |
Tổng tài sản | 5,96 Tr | 9,51% |
Tổng nợ | 85,99 N | -56,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,03 N | -16,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -222,21 N | -290,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,32 N | -14,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 210,70 N | 779,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,02 N | 126,59% |
Dòng tiền tự do | -338,00 N | -28,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web