Trang chủNFPH • FRA
add
Thanachart Capital Ord Shs F
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 €
Mức chênh lệch một ngày
1,40 € - 1,40 €
Phạm vi một năm
1,08 € - 1,43 €
Giá trị vốn hóa thị trường
52,95 T THB
Số lượng trung bình
224,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | -11,63% |
Chi phí hoạt động | 862,30 Tr | 3,07% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | -10,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,95 | 1,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,55 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,86 T | 19,21% |
Tổng tài sản | 164,52 T | 0,93% |
Tổng nợ | 86,66 T | -0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | -10,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 411,24 Tr | 146,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,18 T | 468,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 T | -337,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,88 Tr | 230,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.852