Trang chủNHB • KLSE
add
Nuenergy Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,50 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 0,74 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
96,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
61,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 Tr | -83,90% |
Chi phí hoạt động | 860,00 N | -29,16% |
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | 147,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 150,54 | 394,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 Tr | 23,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,56 Tr | -61,29% |
Tổng tài sản | 253,82 Tr | -3,84% |
Tổng nợ | 30,86 Tr | -11,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | 147,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,81 Tr | -193,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | 17,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | 12,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,63 Tr | -112,11% |
Dòng tiền tự do | -8,42 Tr | -329,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
36