Trang chủNHC • ASX
New Hope Corporation Ltd
4,88 $
14 thg 1, 05:21:34 GMT+11 · AUD · ASX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại AUTrụ sở chính ở AU
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 $
Mức chênh lệch một ngày
4,82 $ - 4,92 $
Phạm vi một năm
4,08 $ - 5,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T AUD
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
7,99%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD)thg 7 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
472,82 Tr-19,36%
Chi phí hoạt động
60,03 Tr27,95%
Thu nhập ròng
112,09 Tr-46,47%
Biên lợi nhuận ròng
23,71-33,60%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
212,49 Tr-40,47%
Thuế suất hiệu dụng
32,70%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD)thg 7 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
824,52 Tr9,84%
Tổng tài sản
3,47 T6,95%
Tổng nợ
925,42 Tr28,19%
Tổng vốn chủ sở hữu
2,54 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
844,80 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,61
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
12,17%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
14,54%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD)thg 7 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
112,09 Tr-46,47%
Tiền từ việc kinh doanh
215,68 Tr-20,32%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-100,93 Tr-537,46%
Tiền từ hoạt động tài chính
56,58 Tr115,00%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
171,34 Tr242,43%
Dòng tiền tự do
91,08 Tr-49,19%
Giới thiệu
New Hope Group is an Australian thermal coal-mining company. New Hope's operations include New Acland Mine, Bengalla Mine and Queensland Bulk Handling. It is headquartered in Brisbane, Queensland. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Nhân viên
1.084
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính