Trang chủNHEL • OTCMKTS
add
Natural Health Farm Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,45 USD
Số lượng trung bình
593,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 769,97 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | 1.414,17% |
Thu nhập ròng | -948,61 N | -961,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -123,20 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -909,95 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,85 N | — |
Tổng tài sản | 1,03 Tr | — |
Tổng nợ | 573,11 N | 615,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 458,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -275,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -948,61 N | -961,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -730,18 N | -723,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 137,80 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | 1.064,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 439,85 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web