Trang chủNHFATT • KLSE
add
New Hoong Fatt Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,90 RM - 1,91 RM
Phạm vi một năm
1,69 RM - 2,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
315,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
20,61 N
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,64 Tr | 2,72% |
Chi phí hoạt động | 14,04 Tr | 60,51% |
Thu nhập ròng | 5,47 Tr | -42,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | -43,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,54 Tr | -30,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,76 Tr | 34,12% |
Tổng tài sản | 648,32 Tr | 4,36% |
Tổng nợ | 76,60 Tr | -3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,47 Tr | -42,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,27 Tr | -0,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 Tr | 42,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,81 Tr | 18,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,00 N | 104,54% |
Dòng tiền tự do | 3,84 Tr | 87,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
947