Trang chủNHMAF • OTCMKTS
add
Nihon M&A Center Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,94 $
Phạm vi một năm
3,94 $ - 6,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
200,24 T JPY
Số lượng trung bình
18,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,25 T | -6,05% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | -3,13% |
Thu nhập ròng | 3,07 T | -14,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,29 | -9,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,67 T | -9,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,58 T | -22,72% |
Tổng tài sản | 53,71 T | -8,90% |
Tổng nợ | 10,41 T | -10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,07 T | -14,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
1.043