Trang chủNICLF • OTCMKTS
add
Class 1 Nickel and Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
194,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 375,55 N | -11,29% |
Thu nhập ròng | -505,76 N | -0,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,78 N | -31,57% |
Tổng tài sản | 357,40 N | -64,87% |
Tổng nợ | 2,30 Tr | -2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -176,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.274,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -505,76 N | -0,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -311,97 N | -4,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -311,97 N | -4,42% |
Dòng tiền tự do | -138,03 N | 16,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web