Trang chủNILAINFRA • NSE
add
Nila Infrastructures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,83 ₹ - 11,75 ₹
Phạm vi một năm
9,55 ₹ - 17,32 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T INR
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
23,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,08 Tr | 1,64% |
Chi phí hoạt động | 25,97 Tr | 91,29% |
Thu nhập ròng | 52,36 Tr | 110,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,15 | 107,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,05 Tr | 125,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,74 Tr | 1,01% |
Tổng tài sản | 8,29 T | -5,88% |
Tổng nợ | 6,75 T | -9,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,36 Tr | 110,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
49