Trang chủNIO • FRA
add
Nordic Iron Ore AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 €
Mức chênh lệch một ngày
0,41 € - 0,41 €
Phạm vi một năm
0,30 € - 0,67 €
Giá trị vốn hóa thị trường
338,22 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | -34,95% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | 62,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,46 Tr | 35,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,42 Tr | 34.362,95% |
Tổng tài sản | 285,47 Tr | 69,07% |
Tổng nợ | 5,31 Tr | -84,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | 62,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 Tr | -122,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,00 N | 44,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 814,00 N | -59,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,11 Tr | -527,48% |
Dòng tiền tự do | -2,65 Tr | 5,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
4