Trang chủNITRO • STO
add
Nitro Games Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,46 kr - 1,59 kr
Phạm vi một năm
1,46 kr - 5,35 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
38,17 Tr SEK
Số lượng trung bình
175,62 N
Tỷ số P/E
7,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 Tr | 5,27% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | -27,05% |
Thu nhập ròng | 78,46 N | -74,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -75,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 555,36 N | 870,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | -47,30% |
Tổng tài sản | 7,54 Tr | -29,30% |
Tổng nợ | 5,16 Tr | -42,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,46 N | -74,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,40 N | -95,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,90 N | 89,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,20 N | -1.236,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,70 N | -106,58% |
Dòng tiền tự do | -474,80 N | -113,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
50