Trang chủNJDCY • OTCMKTS
add
Nidec
Giá đóng cửa hôm trước
4,54 $
Mức chênh lệch một ngày
4,45 $ - 4,75 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 6,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,24 T USD
Số lượng trung bình
185,76 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 652,15 T | 10,98% |
Chi phí hoạt động | 77,35 T | 0,78% |
Thu nhập ròng | 59,04 T | 50,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,05 | 35,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,13 T | 3,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,62 T | 27,08% |
Tổng tài sản | 3,44 NT | 11,10% |
Tổng nợ | 1,62 NT | 6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,04 T | 50,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,30 T | 31,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,21 T | 16,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,10 T | -694,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,00 T | 749,33% |
Dòng tiền tự do | -13,00 T | -147,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 7, 1973
Trang web
Nhân viên
101.112