Trang chủNLG1V • HEL
add
Nurminen Logistics Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 €
Mức chênh lệch một ngày
1,04 € - 1,09 €
Phạm vi một năm
0,77 € - 1,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
82,89 Tr EUR
Số lượng trung bình
108,74 N
Tỷ số P/E
11,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,94 Tr | -39,05% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | -34,71% |
Thu nhập ròng | 484,00 N | -93,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -89,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,93 Tr | -47,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,30 Tr | 27,18% |
Tổng tài sản | 101,55 Tr | -10,75% |
Tổng nợ | 60,39 Tr | -11,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 484,00 N | -93,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 Tr | 190,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 Tr | -147,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,79 Tr | 568,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,97 Tr | 2.599,54% |
Dòng tiền tự do | 416,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
178