Trang chủNLLGF • OTCMKTS
add
Nilorngruppen AB
Giá đóng cửa hôm trước
5,76 $
Phạm vi một năm
5,76 $ - 5,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
672,46 Tr SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,90 Tr | 9,51% |
Chi phí hoạt động | 91,43 Tr | -0,59% |
Thu nhập ròng | 13,74 Tr | 140,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | 119,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,24 Tr | 135,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,81 Tr | -3,73% |
Tổng tài sản | 597,49 Tr | 3,40% |
Tổng nợ | 247,10 Tr | -12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,74 Tr | 140,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,04 Tr | -32,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,42 Tr | -57,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,48 Tr | -6,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,14 Tr | -81,74% |
Dòng tiền tự do | 17,15 Tr | -41,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
661