Trang chủNLR • CNSX
add
Northern Lights Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 109,82 N | 65,12% |
Thu nhập ròng | -60,28 N | -2,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,70 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,39 N | -51,28% |
Tổng tài sản | 2,35 Tr | -20,32% |
Tổng nợ | 1,00 Tr | -3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,28 N | -2,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,27 N | -398,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,83 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,73 N | 726,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 N | 227,98% |
Dòng tiền tự do | 6,19 N | -27,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web