Trang chủNMG.H • CVE
add
Noble Metal Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Số lượng trung bình
11,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 1.801,82% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -1.882,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -1.773,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 N | 686,14% |
Tổng tài sản | 5,94 Tr | 0,38% |
Tổng nợ | 10,20 Tr | 31,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -1.882,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,62 N | -3,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,37 N | 3.586,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,17 N | -86,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 916,00 | 528,04% |
Dòng tiền tự do | -641,83 N | -2.871,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974