Trang chủNMM • NYSE
add
Navios Maritime Partners L.P.
Giá đóng cửa hôm trước
40,25 $
Mức chênh lệch một ngày
40,01 $ - 41,20 $
Phạm vi một năm
37,87 $ - 65,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T USD
Số lượng trung bình
100,86 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,52 Tr | 1,61% |
Chi phí hoạt động | 175,26 Tr | 8,24% |
Thu nhập ròng | 94,72 Tr | -28,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,49 | -29,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,61 | -39,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,85 Tr | 4,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,08 Tr | 8,59% |
Tổng tài sản | 5,67 T | 10,21% |
Tổng nợ | 2,57 T | 7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,72 Tr | -28,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,92 Tr | -45,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,16 Tr | 6,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,07 Tr | 215,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,83 Tr | 129,16% |
Dòng tiền tự do | 830,26 Tr | 57.090,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
186