Trang chủNMPWP • OTCMKTS
add
Niagara Mohawk Holdings 3.40 Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
57,01 $
Phạm vi một năm
54,55 $ - 62,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,29 Tr USD
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,10 T | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 729,65 Tr | 5,55% |
Thu nhập ròng | 326,87 Tr | -10,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | -8,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 844,91 Tr | 4,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,26 Tr | -45,86% |
Tổng tài sản | 18,50 T | 11,19% |
Tổng nợ | 12,36 T | 11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,87 Tr | -10,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 366,44 Tr | -52,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 T | -91,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 T | 629,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,09 Tr | -172,93% |
Dòng tiền tự do | -1,46 T | -860,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
3.950